Giai đoạn này trẻ chính thức bắt đầu học chữ và đọc, ta phải yêu cầu trẻ ghi nhớ
Thường xuyên ôn tập, củng cố những chữ trẻ đã nhận biết giai đoạn trước.
Tiếp tục học từ đơn âm tiết, (tức là một chữ là một từ, chữ biểu thị một đơn vị ý nghĩa). Học từ đơn âm tiết trước trẻ tập trung chú ý vào chữ đó, ấn tượng sẽ sâu sắc và không bị nhầm với chữ khác.
Phần thứ hai của giai đoạn này là từ đa âm tiết, (từ do từ hai chữ trở lên tạo thành). Trong từ đa âm tiết có chữ đã học, có chữ mới, trẻ vừa củng cố được những chữ đã học, vừa có cảm giác thân thiết với những chữ mới, giống như bạn cũ giới thiệu một người bạn mới cho mình. Điều đó sẽ tăng hứng thú học chữ, giảm độ khó, lại không làm lẫn lộn hai chữ gây ra nhầm lẫn cho trẻ.
Tất cả những từ này đều cụ thể, quen thuộc và dễ hiểu với trẻ. Trẻ thường xuyên nhìn thấy, nghe thấy âm thanh của nó, làm những động tác mà những chữ đó biểu thị, bởi vậy trẻ sẽ nhớ dễ dàng hơn. Người dạy trẻ nên dựa vào thực tế để thay đổi hoặc bổ sung chữ…
Dạy chữ không nên kết hợp với hình vẽ, để tránh làm phân tán sự chú ý của trẻ. Những thẻ chữ có hình vẽ mà chúng ta mua chỉ có thể dùng loại một mặt có hình, một mặt có chữ.
Người dạy trẻ hàng ngày phải chuẩn bị những việc sau:
Chọn chữ, từ cần phải ôn tập.
Chọn chữ, từ mới cần học.
Sự vật sẽ áp dụng để thực hiện.
Chú ý tạo không khí vui vẻ khi dạy và học.
Kiên trì nguyên tắc “tứ định”, mỗi ngày dùng 10 phút chơi học chữ với trẻ, kết thúc trước khi trẻ giảm hứng thú.
Chúng ta nên treo những chữ, từ đã dạy lên, sau khi những chữ đó về cơ bản được trẻ ghi nhớ thì tháo xuống.
Bảng chữ:
Phần thứ nhất:
bàn | ghế | lọ | cốc | khay | đĩa | dao | nước | quạt | bút |
giấy | báo | đầu | mắt | mũi | mặt | tay | chân | miệng | tai |
bò | dê | lợn | rùa | thỏ | cây | cỏ | kẹo | dưa | bánh |
đi | bò | chạy | ôm | đứng | ngồi | trời | đất | núi | gió |
mưa | sấm | hồ | sông | hộp | bát | lon | trà | ngọt | chua |
đắng | cay | đỏ | lục | đen | trắng | khóc | cười | ngựa | lửa |
Phần thứ hai:
cửa phòng | cửa sổ | sách vở | đèn điện | cái giường |
bóng bay | cái gương | đồng hồ | bức tường | bàn tròn |
ghế dựa | tủ đứng | tranh vẽ | thùng xách | bát canh |
thìa nhỏ | nồi sắt | cái bô | quần áo | quần dài |
dép lê | tất ngắn | mũ đỏ | con mèo | chó vàng |
gà trống | gà mái | rau xanh | cá diếc | viên thịt |
chim non | con muỗi | cơm tẻ | ô tô | ghế tre |
ghế vuông | chai rượu | cốc thủy tinh | khay to | cái kéo |
nước máy | bút máy | giấy trắng | xem báo | lỗ mũi |
rửa mặt | ngón tay | lợn béo | con rùa | thỏ nhà |
lá cây | cỏ dại | dưa hấu | bánh quy | trèo nhanh |
chạy bộ | nhảy một cái | ôm lấy | ngồi xuống | đứng lên |
viên thuốc | trời xanh | đất bằng | núi cao | gió thổi |
giọt mưa | hộp gỗ | uống trà | ngọt quá | không sợ đắng |
chua quá | cay quá | táo đỏ | đậu xanh | màn đêm |
mây trắng | que diêm |
Phần thứ ba
nhà tầng | ti vi | tủ lạnh | mùi vị | soi gương |
mì sợi | thạch sùng | công viên | rèm cửa | đèn nêông |
bóng da | hoa tươi | đinh ghim | cây cảnh | tiệm thời trang |
giầy da | rau tươi | cá vàng | chim bay | bắp ngô |
xe đạp | măng tre | hình vuông | chai dầu | tách trà |
lại đây | bút chì | nhìn thấy | tắm | cắt móng tay |
gót chân | môi | cành cây | cỏ tranh | đồ vật |
bí đỏ | nhảy dây | uống thuốc | trên trời | bánh có nhãn |
dưới đất | cạo râu | sàn gỗ | ấm trà | ớt |
màu đỏ | đậu phụ | trong đêm | khoai tây | khoai lang |
dì | cô | bạn nhỏ | nhà trẻ | giá sách |
bác | chú | anh trai | chị gái | mọi người |
vòi nước | dép lê | kính râm | ghế cao | hương muỗi |
ghế thấp | ghế dài | phần viết | bàn chải | kem đánh răng |
cái đuôi | quả táo | phích nước | con hổ | giày đi mưa |
gấu trúc | con khỉ | thiên nga | bồ câu | chim ưng |
con ếch | cây nến | con chuột | ống khói | bút bi |
chim sẻ | khoai tây | chai bia | áo bông | chuông cửa |
đồng hồ báo thức | giấy vệ sinh | ánh sáng mặt trời | bài báo |