Omega-6

Omega-6

TRONG BÀI NÀY

  1. Tổng quan
  2. Omega-6 và sức khỏe
  3. Nguồn thực phẩm giàu Omega-6

1. Tổng quan

 

Omega-6 là Acid béo thiết yếu. Chúng cần thiết cho sức khỏe con người, nhưng cơ thể lại không tự tạo ra nó được. Bạn có thể có được thông qua thực phẩm.

Cùng với các Acid béo Omega-3, Acid béo Omega-6 đóng một vai trò quan trọng trong chức năng não bộ, và sự tăng trưởng và phát triển bình thường. Là một loại Acid béo không bão hòa đa (PUFA), Omega-6 giúp kích thích da và tóc tăng trưởng, duy trì sức khỏe của xương, điều tiết sự trao đổi chất, và duy trì các hệ thống sinh sản.

Một chế độ ăn uống lành mạnh có chứa một sự cân bằng của các Acid béo Omega-3 và Omega-6. Acid béo Omega-3 giúp giảm viêm, và một số Acid béo Omega-6 có xu hướng thúc đẩy viêm. Trong thực tế, một số nghiên cứu cho rằng với hàm lượng cao các Acid Omega-6 có thể đóng một vai trò trong hội chứng đau khu vực phức tạp. Các chế độ ăn điển hình của Mỹ có xu hướng chứa nhiều gấp 14 – 25 lần Acid béo Omega-6 hơn acid béo Omega-3.

Chế độ ăn Địa Trung Hải, mặt khác, có một sự cân bằng lành mạnh giữa Omega-3 và Acid béo Omega-6. Nghiên cứu cho thấy rằng những người theo một chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải ít có khả năng phát triển bệnh tim. Chế độ ăn Địa Trung Hải không bao gồm nhiều thịt (mà là giàu Acid Omega-6, mặc dù họ làm thức ăn có chứa nhiều Omega-3 với tỷ lệ Acid béo Omega-6 có lợi hơn), và nhấn mạnh các loại thực phẩm giàu Acid béo Omega-3, bao gồm ngũ cốc nguyên hạt, trái cây tươi và rau quả, cá, dầu ô liu, tỏi, cũng như tiêu thụ rượu vang vừa phải.

2. Omega 6 và sức khỏe

Acid Omega-6 có thể hữu ích cho các điều kiện sức khỏe sau đây:

2.1. Bệnh thần kinh đái tháo đường

Một số nghiên cứu cho thấy uống Acid linolenic gamma (GLA) trong 6 tháng trở lên có thể làm giảm triệu chứng đau dây thần kinh ở những người bị bệnh thần kinh đái tháo đường. Những người có thể kiểm soát đường huyết tốt có thể tìm thấy GLA nhiều hơn so với những người kiểm soát đường huyết kém.

2.2. Viêm khớp dạng thấp

Bằng chứng sơ bộ cho thấy EPO có thể làm giảm đau, sưng, cứng khớp buổi sáng, nhưng các nghiên cứu khác đã cho thấy không có hiệu lực. Khi sử dụng GLA cho các triệu chứng của bệnh viêm khớp, có thể mất 1 – 3 tháng. Nó không chắc rằng EPO sẽ giúp ngăn chặn sự tiến triển của bệnh. Vì vậy, tổn thương khớp vẫn sẽ xảy ra.

2.3. Dị ứng

Acid béo Omega-6 từ thực phẩm bổ sung, chẳng hạn như GLA từ EPO hoặc các nguồn khác. Những phụ nữ dễ bị dị ứng có nồng độ thấp của GLA trong sữa mẹ và máu.

Tuy nhiên, không có bằng chứng khoa học vững chắc rằng dùng GLA giúp giảm các triệu chứng dị ứng. Cần thêm nghiên cứu.

Trước khi bạn thử GLA vì dị ứng, hãy nói chuyện với bác sĩ để xác định xem nó có an toàn cho bạn hay không. Sau đó theo dõi các triệu chứng dị ứng của bạn cho bất kỳ dấu hiệu cải thiện nào.

2.4. Thiếu tập trung / Rối loạn tăng động (ADHD)

Nghiên cứu lâm sàng cho thấy rằng trẻ em bị ADHD có nồng độ thấp hơn về EFAs, cả Omega-6 và Omega-3. EFAs quan trọng đối với não bình thường và chức năng hành vi. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng, uống dầu cá (chứa Acid béo Omega-3) có thể giúp giảm các triệu chứng ADHD, mặc dù các nghiên cứu chưa được thiết kế tốt. Các nghiên cứu sử dụng EPO cho thấy không có gì tốt hơn so với giả dược khi giảm các triệu chứng.

2.5. Ung thư vú

Nghiên cứu khác cho thấy rằng GLA ức chế hoạt động của khối u trong các dòng tế bào ung thư vú. Có một số nghiên cứu cho thấy rằng một chế độ ăn uống giàu acid béo Omega-6 có thể thúc đẩy sự phát triển ung thư vú. Đây là nghiên cứu chưa chắc chắn nên trước khi sử dụng hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

2.6. Eczema – Bệnh chàm

Bằng chứng là hỗn hợp để biết liệu EPO có thể giúp giảm các triệu chứng của bệnh chàm. Nghiên cứu sơ bộ cho thấy một số lợi ích, nhưng chúng chưa được chắc chắn. Những nghiên cứu sau đó kiểm tra những người mất EPO từ 16 đến 24 tuần không thấy có cải thiện triệu chứng. Nếu bạn muốn thử EPO, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn về việc liệu nó có an toàn cho bạn.

2.7. Cao huyết áp (huyết áp)

Bằng chứng sơ bộ cho thấy GLA có thể giúp giảm huyết áp cao, hoặc kết hợp với các acid béo Omega-3 được tìm thấy trong dầu cá, cụ thể là Acid eicosapentaenoic (EPA) và acid docosahexaenoic (DHA). Trong một nghiên cứu, những người đàn ông với đường biên giới huyết áp cao, người mất 6g dầu blackcurrant có mức giảm huyết áp tương đương với dùng giả dược.

Một nghiên cứu khác đã kiểm tra những người bị đau ở chân khi đi bộ mà là do tắc nghẽn trong các mạch máu. Những người mất GLA kết hợp với EPA có mức giảm huyết áp so với những người đã dùng giả dược.

Cần nghiên cứu thêm để xem liệu GLA là thực sự hiệu quả cho bệnh cao huyết áp.

2.8. Các triệu chứng mãn kinh

EPO đã trở nên phổ biến như là một cách để điều trị các cơn nóng bừng gắn liền với thời kỳ mãn kinh. Nhưng các nghiên cứu cho đến nay đã không thuyết phục. Nếu bạn muốn thử EPO cho cơn nóng bừng và đổ mồ hôi ban đêm, hãy hỏi bác sĩ của bạn cho dù nó là an toàn và phù hợp với bạn.

2.9. Đau ngực

Một số bằng chứng cho thấy rằng EPO có thể làm giảm đau ngực và những người bị đau ngực theo chu kỳ. Nó cũng có thể giúp giảm triệu chứng cho đến một mức độ thấp hơn ở những người bị đau ngực noncyclic. Tuy nhiên, nó không có vẻ có hiệu quả cho đau vú nặng.

2.10. Đa xơ cứng 

EPO đã được đề xuất như là một điều trị bổ sung (cùng với điều trị chuẩn) cho đau xơ cứng, mặc dù không có bằng chứng khoa học cho rằng nó hiệu quả.

2.11. Loãng xương

Một số nghiên cứu cho rằng những người không có đủ các acid béo thiết yếu (đặc biệt là EPA và GLA) có nhiều khả năng phải loãng xương hơn so với những người có mức độ bình thường các Acid béo. Trong một nghiên cứu về phụ nữ trên 65 tuổi bị loãng xương, những người đã bổ sung EPA và GLA đã loãng xương ít hơn 3 năm so với những người dùng giả dược. Nhiều người trong số những người phụ nữ cũng có gia tăng mật độ xương.

2.12. Hội chứng tiền kinh nguyệt (PMS)

Mặc dù hầu hết các nghiên cứu đã cho thấy không có hiệu lực, một số phụ nữ báo cáo giảm các triệu chứng PMS khi sử dụng GLA. Các triệu chứng mà dường như cải thiện nhiều nhất là đau vú và cảm xúc của trầm cảm, cũng như dễ bị kích thích và sưng tấy và sưng phù do giữ nước.

3. Nguồn thực phẩm giàu Omega-6

Bốn loại dầu lớn thực phẩm (cọ, đậu nành, hạt cải dầu, và hướng dương) cung cấp hơn 100 triệu tấn mỗi năm, cung cấp hơn 32 triệu tấn Omega-6 Acid linoleic và 4 triệu tấn của Omega-3 Acid alpha-linolenic.

Nguồn thực phẩm giàu Omega-6

 Nguồn thực phẩm có Acid béo Omega-6 bao gồm:

  • Gia cầm
  • Trứng
  • Trái bơ
  • Quả hạch
  • Ngũ cốc
  • Lúa mì cứng
  • Ngũ cốc nguyên hạt
  • Hầu hết các loại dầu thực vật
  • Dầu hoa anh thảo
  • Dầu cây lưu ly
  • Dầu hạt blackcurrant
  • Lanh /dầu hạt lanh
  • Hạt cải dầu
  • Dầu cây gai dầu
  • Dầu đậu nành
  • Dầu hạt bông
  • Dầu hạt hướng dương
  • Dầu ngô
  • Dầu cây rum
  • Hạt bí ngô
  • Hạt điều
  • Hồ đào
  • Hạt thông
  • Quả óc chó
  • Dừa

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Tham Gia Bình Luận

arrow
error: Nội Dung Có Bản Quyền - Không Thể Copy!!!