Trẻ sau ba tuổi nhanh chóng chuyển sang giai đoạn đọc
Nếu lúc nửa tuổi trẻ đã bắt đầu được tiếp xúc với học chữ và thói quen này được duy trì đến tận lúc ba tuổi, thì trẻ sẽ tương đối thuận lợi khi học đọc, lên bốn tuổi trẻ đã có thể đọc rất nhiều. Nếu trước ba tuổi trẻ chưa được học chữ, hoặc việc học chữ không hiệu quả, không kiên trì, thì sau khi trẻ ba tuổi, người lớn có thể bắt đầu luyện cho trẻ theo phần đầu của tài liệu tham khảo này. Bạn cũng có thể luyện cho trẻ đọc câu, đọc đoạn văn, đọc bài hát, để trẻ học chữ trong khi đọc. Đương nhiên, cũng có thể kết hợp cả hai cách trên. Điều quan trọng là tài liệu lựa chọn phải thú vị, cách dạy phải sinh động, kiên trì, khiến trẻ hăng hái, tạo thói quen tốt cho trẻ, nhất định sẽ có hiệu quả.
Không nên cho rằng trẻ chỉ có thể đọc những chuyện đã từng gặp trong cuộc sống hoặc những câu, những từ trẻ có thể hiểu được. Mà ngược lại, việc dạy chữ, dạy câu, dạy bài văn cho trẻ nên đi trước một bước so với tư duy và trí tưởng tượng của trẻ. Người dạy cần hướng dẫn trẻ trải nghiệm cuộc sống và làm phong phú thêm sức tưởng tượng của chúng. Khi trẻ hơn ba tuổi, nội dung của chữ, từ, câu, bài văn cho trẻ đọc phải sâu hơn và rộng hơn, chỉ cần trẻ có hứng thú đọc sách, thì cho dù trẻ không hiểu hoặc chỉ hiểu chút ít cũng rất có ích. Quách Mạt Nhược đã nói: “Thích đọc sách, không cần phải hiểu sâu”. Chúng ta nên hiểu rằng, khi đọc được nhiều sách thì tự nhiên trẻ sẽ “hiểu sâu”. Chúng ta cũng nên cho trẻ sau ba tuổi đọc một chút về thành ngữ. Người lớn đọc ra vài câu có sử dụng thành ngữ sau đó cho trẻ đọc lại thành ngữ. Cách này có thể tăng hứng thú đọc thành ngữ cho trẻ. Chỉ cần trẻ thích, chứ không cần trẻ hiểu sâu.
Có những trẻ ba, bốn tuổi đã trở thành “fan” của sách, chúng thích đọc sách, không thể rời xa sách. Đây vốn là thói quen tốt, nhưng trên đời chuyện gì mà làm quá đều sẽ trở thành sai lầm. Bởi vậy nên chú ý: Tuy việc đọc rất quan trọng, nhưng hướng dẫn trẻ tiếp xúc thực tế, làm phong phú thêm cảm nhận cuộc sống của trẻ mới là điều quan trọng nhất. Chúng ta phải kết hợp việc học chữ, đọc sách của trẻ với việc làm phong phú cuộc sống của trẻ, để phát triển phẩm chất trí lực và phẩm chất tâm lý phi trí lực của trẻ. Khi trẻ đọc sách phải chú ý tư thế ngồi, ánh sáng và khống chế thời gian thích hợp, nên giữ gìn cẩn thận thị lực của trẻ. Ngoài các câu chuyện cổ tích bạn có thể hướng dẫn trẻ xem các sách về khoa học, lịch sử địa lý, tiểu sử nhân vật, báo thiếu nhi. Hãy tạo dựng hứng thú đọc sách cho trẻ.
Bảng chữ:
Phần thứ nhất:
một | hai | ba | bốn | năm | sáu | bảy | tám | chín |
mười | mắt | mồm | lưỡi | chân | nam | nữ | người | cổ |
đất | ruộng | cung | giếng | thuyền | đồng | hào | xu | trượng |
thước | tấc | cân | múc | công | nhà | bạc | đồng | thép |
nhôm | lính | giết |
mạ | cung tên | học tập | hát |
múa | ở giữa | tự mình | sức |
đánh trận | hải dương | giá | hàng mẫu |
áp gilê | đỉnh núi | cờ tổ quốc | cán cơ |
đuổi đi | mồ hôi | đi theo | nghe lời |
câu chuyện | chỗ ngồi | đại hội thể thao | cô bé |
bên cạnh | tránh đường | bắt được | cái gì |
đất cát | giải phòng quân | nghĩ một chút | vali |
nguy hiểm | khăn bàn | lốp xe | cao su |
trói lại | lạnh như đá | cho nó | trả lời |
tiễn khách | nghênh đón | ngày nay | mấy tuôi |
giúp đỡ | cái cuốc | biển gỗ | họ tên |
tiếng vang | âm nhạc | đọc kinh | biết |
hôm qua | khát | hoa hưỡng dương | hoàng anh |
chim khách | mất | thành phố | nông thôn |
bỏ lại | tìm | ngay ngắn | lái xe |
thổi tắt | lột da | trong sáng | phơi khô |
chôn vùi | trước đây | rừng rậm | sinh bệnh |
bị viêm | thẻ công tác | mùi tanh | tỉnh dậy |
con tem | sưu tầm tem | trốn tránh | đống cỏ |
chảy ào ào | ghi nhớ | giun đất | con nhện |
đông cứng | khô héo | diễn kịch | đóng vai |
mong chờ | cánh | chập tối | du xuân |
dội cho mát | đau | vứt bỏ | ép chặt |
phê bình | cắn một miếng | rốn | đà điểu |
phóng nhanh | bí mật | quả cà | củ cải |
cải bó xôi | rau cẩn | rau hẹ | phá hoại |
sóng biển | bà ngoại | nghỉ ngơi | đói rồi |
mệt rồi | ống hút | hoa sen | ngó sen |
cái đuôi | kho hàng | phép toán | bệnh viện |
đòn gánh | nòng nọc | búa đinh | sạch sẽ |
yên tĩnh | đổi đời | con khỉ | mềm mại |
cứng đanh | thích | đứt dây | kêu gọi |
bước qua | xếp ngay ngắn | dễ chịu | thông minh |
thú vị | chạy trốn | ưỡn ngực | cố sức |
bay | sân tập | cái dù | kính viễn vọng |
cảnh sát | thả lưới | viên gạch | vuốt ve |
làm bẩn |
Phần thứ hai:
đen-trắng | nhanh-chậm | trước-sau |
xa-gần | bật-tắt | vào-ra |
trên-dưới | trong-ngoài | cao-thấp |
nhẹ-nặng | to-nhỏ | mềm-cứng |
dài-ngắn | rộng-hẹp | dày-mỏng |
trái-phải | đến-đi | yêu-ghét |
tốt-xuất | đẹp-xấu | thơm-thối |
có-không | sống-chết | cần-không cần |
trong-đục | sáng-tối | sâu-nông |
thô-mảnh | vuông-tròn | cong-thẳng |
đắng-ngọt | ra-vào | tròn-khuyết |
nhiều-ít | ngang-dọc | thẳng nghiêng |
nổi-chìm | lạnh-nóng | ngày-đêm |
Phần thứ ba:
một cái sào | một bài thơ cổ | một cuộn len |
một chiếc tàu hải quân | một chiếc xe ô tô | một cuốn giấy bản |
một gốc cây | một chiếc ti vi màu | một đĩa kim chi |
một sợi dây chuyền | một ký túc xá | một đoàn tàu |
một lần du lịch | một chiếc máy bay | một bức thư |
một quân bài | một bãi cỏ | một tòa bảo tháp |
một vầng trăng sáng | một con lạc đà | một bụi cỏ |
một căn phòng | một bày sói | một hạt ngọc trai |
một hàng cây | một con voi | một chiếc nhẫn |
một đôi chim én | một tiếng sao | một đôi giày bông |
một tổ chuột | một chiếc đàn piano | một trận cuồng phong |
một cành hoa | một bộ phim | một bữa cơm tối |
Phần thứ tư:
một bát cơm đầy | mạ xanh | răng trắng |
hoa đẹp | biển mênh mông | đỉnh núi cao |
cây sào dài | đại hội thể thao náo nhiệt | từng dãy ghế ngồi |
cô bé nghe lời | máy bay màu bạc | từng hạt cát vàng |
con gấu vụng về | lò than đỏ hồng | dạ hội vui vẻ |
cần cẩu cao | ếch kêu ồm ộp | chiến sĩ oai hùng |
khăn trải bàn đẹp | lốp bền | chuông xe reng reng |
nước lạnh như băng | ông cười ha hả | giai điệu đẹp |
chim én bay | họa mi va hoàng anh | thành phố có nhà |
thích hát | cao tầng | |
nông thôn có cây bao bọc | lái xe chuyên tâm lái | xe jep chạy nhanh |
rừng cây rậm rạp | từng bậc thềm | nước chảy ào ào |
căn phòng sáng rực | con giun bò chầm chậm | chim quyên cao ù ù |
cỏ khô héo | cánh dang rộng | sói xám đáng ghét |
quả hồng giống đèn lồng | đà điểu biết chạy | dây chuyền vàng |
sen nở đầy ao | cà tím | sóng vỗ |
máy kêu ầm ầm | khuyên tai đẹp | lá cây bay xuống |
hoa sen mềm mại | cái đuôi cong len | kho chất đầy hàng |
sân sạch sẽ | phòng đọc sách yên tĩnh | chú khỉ hoạt bát, hiếu động |
thảm len mềm mại | cây gậy đứng đanh | ruộng đồng mênh mông |
sân vận động rộng rãi | chiếc dù từ từ bay xuống | kính lúp thú vị |
Phần thứ năm:
Khách đến nhà, bé mời ngồi. Mẹ đi làm, bé tạm biệt mẹ.
Vịt con, gà con gặp nhau, cùng đi bắt giun, cùng đi chơi.
Hai con mèo hoa, meo meo meo, mắt rất tròn, râu vểnh hai bên.
Trời nóng trèo ngọn cây, vừa kêu lại vừa gào, chuyện gì cũng không hiểu, mà lại nói hiểu rồi (con ve)
Miệng như cái xẻng, chân như cái quạt, khi đi lắc lư, bơi trên mặt nước (con vịt)
Da mặt dày, trong bụng rỗng, đánh ba roi, kêu tùng tùng tùng (cái trống)
Một con ngựa hai người cưỡi, một đầu lên cao thì một đầu xuống thấp, ngựa không biết chạy, nhưng người cưỡi rất vui (cái bập bênh)
Đèn lồng đỏ, đèn lồng xanh, có người thích, có người sợ (quả ớt)
Trên đầu lửa cháy lớn, trên người toàn nước mắt, càng đốt càng nhỏ lại, cuối cùng biến mất luôn (cây nến)
Toàn thân đỏ rực, trong lòng sáng trưng, ngày lễ treo lên, mặt cười hớn hở (đèn lồng)
Một chiếc chăn nho nhỏ, chỉ đắp miệng, đắp mũi, phòng bệnh giữ vệ sinh, ai cũng phải chuẩn bị (khẩu trang)
Một chiếc cầu, bắc trên đất, khi lên trèo, khi xuống trượt (cầu trượt)
Anh em bảy tám người, ngồi quanh một chiếc cột, nếu mọi người xa nhau, thì áo quần rách nát (củ tỏi)
Một chú chim trắng nhỏ, biết bay không biết kêu, đánh thì chú bay đi, không đánh chú rơi xuống (quả cầu lông)
Ngựa không ăn cỏ, thân làm bằng xương, cưỡi lên thì chạy, không cưỡi đứng yên (cái xe đạp)
Em bé đầu tròn, đập một cái, nhảy một cái (quả bóng da)
Căn phòng thuỷ tinh nhỏ, bên ngoài xây tường rào, bên trong nóng hừng hực, bên ngoài lạnh như băng (phích nước nóng)
Một miếng bánh vuông, khi tắm thổi bọt, càng tắm càng nhỏ, tắm xong thì mất (xà phòng thơm)
Đầu đội mũ đỏ, mặc áo trắng tinh, dáng đi điệu, vươn cổ nói chuyện (con ngỗng)
Vốn dĩ thấp bé, tính khí thất thường, gặp lửa kêu to, mọi người rất thích (pháo)
Vừa chạy vừa nhảy, chẳng cần đến ai, đẩy đi đẩy lại, đánh rất là vui (chơi bóng rổ)
Ban ngày thì ngủ, ban đêm thì chơi, lấp lánh trên đuôi, một ngôi sao sáng (đom đóm)
Giống chim mà không phải chim, bay cao hơn chim, bay lên kêu ầm ầm, không bay thì yên lặng (máy bay)
Tinh thần rất tốt, không bao giờ ngủ, người nhỏ sức lớn, không ngã bao giờ (lật đật)
Sinh ra đầu rất trắng, rất thích bôi dầu đen, khi rỗi thì đội mũ, khi bận để đầu trần (bút lông)
Người nhỏ sức không nhỏ, đoàn kết lại cần cù, khi thì chuyển lương thực, khi thì đi đào hầm (con kiến)
Một cô gái nhỏ, sống ở trong nước, người mặc váy hồng, ngồi trên thuyền xanh (hoa sen)
Đôi mắt giống viên ngọc, người mặc áo hoa đỏ, sống trong cung thủy tinh, tự tại và nhởn nhơ (cá vàng)
Trong ao một cái khay, mưa roi không đong đầy, mưa nhỏ rơi rơi mãi, ngọc trai từng hạt một (lá sen)
Một dãy nhà dài, rất nhiều cửa sổ, trận gió vừa thổi qua, tiếng hát truyền đi khắp (cái đài)
Phần thứ sáu:
kẻ tung người hứng | thuận buồm xuôi gió | giống như in |
vô cùng hỗn loạn | đen kịt như sơn | mênh mông bát ngát |
nóng như lửa đốt | cố gắng vượt lên | người đông nghìn nghịt |
bữa đực bữa cái | ba đầu sáu tay | muôn hồng nghìn tía |
muôn trùng khó khăn | nổi trận lôi đình | phô trương tài cán |
tha hồ vẫy vùng | cát bay đá chạy | từng li từng tý |
trăm phương nghìn kế | nghìn quân vạn mã | tâm trí lơ đãng |
mở cờ trong bụng | sáng dạ tinh mắt | bình tĩnh điềm đạm |
thiên la địa võng | chân trời góc biển | vô pháp vô thiên |
uể oải ủ rũ | ngựa xe như nước | cãi cọ vô lý |
vô công rồi nghề | tỉ mỉ chu đáo | muôn màu nghìn vẻ |
nhiều vô kể | vô phương cứu chữa | ngồi không ăn bám |
nửa ngô nửa khoai | không cánh mà bay | tranh thủ từng giây từng phút |
hùng hùng hổ hổ | tay không rời sách | hoa chân múa tay |
dài dòng văn tự | gió mưa mịt mùng | máu chảy đầu rơi |
vui mừng phấn khởi | cầu sao được vậy | thà chết không khuất phục |
bán tính bán nghi | thắng lợi liên tiếp | mồ hôi ướt đẫm lưng |
không có việc gì khó chỉ sợ lòng không bền | chim kêu hoa nở | đến nơi đến chỗn |
hào quang muôn trượng | đồng cam cộng khổ | tiêu diệt toàn quân |
trầm lặng ít nói | nói ngon nói ngọt | đơn phương độc mã |
lang sói chặn đường | lòng lang dạ sói | lộ rõ chân tướng |
suy nghĩ hết cách | hứng thú dạt dào | thẹn quá hóa khùng |
xuất quỷ nhập thần | tính toán như thần | vươn người đứng dậy |
thành đồng vách sắt | nơm nớp lo sợ |
Con người khi còn nhỏ, tinh thần rất tập trung; khi trưởng thành suy nghĩ phân tán. Thế nên phải dạy dỗ sớm, đừng bỏ lỡ mất cơ hội.
Nhan Chi Thôi
Dạy người phải dạy từ nhỏ. Trẻ nhỏ giống như mầm non, phải vun đắp cẩn thận, mới có thể sinh trưởng phát triển. Nếu không tuổi thơ sẽ tổn thương, không bị thui chột thì cũng khó thành tài. Cho nên giáo dục tiểu học là cái gốc của công cuộc xây dựng đất nước; giáo dục trẻ nhỏ lại là gốc của gốc.
Đào Hành Tri